EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phyla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phyla
phyla /'failəm/ (phyla) /'failə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)
← Xem thêm từ phyl-
Xem thêm từ phylacteries →
Từ vựng liên quan
hyla
la
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…