ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phylacteries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phylacteries


phylactery /'filæktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp kính (bằng da, của người Do thái)
  bùa
to make broad one's phylactery (phylacteries)
  tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…