EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phyllophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phyllophagous
phyllophagous /fi'lɔfəgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) ăn lá (động vật)
← Xem thêm từ phyllophagan
Xem thêm từ phyllophorus →
Từ vựng liên quan
ago
go
ha
hag
lo
lop
op
ou
p
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…