EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physician
physician /fi'ziʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy thuốc
(nghĩa bóng) người chữa
← Xem thêm từ physicals
Xem thêm từ physicians →
Từ vựng liên quan
an
ci
cia
ic
ici
p
physic
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…