physical /'fizikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vật chất
physical force → sức mạnh vật chất
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
physical explanations of miracles → cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
physical geography → địa lý tự nhiên
(thuộc) vật lý; theo vật lý
physical experiment → thí nghiệm vật lý
(thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể
physical exercises → thể dục
physical strength → sức mạnh của cơ thể
physical jerks
(xem) jerk