ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ physical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng physical


physical /'fizikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vật chất
physical force → sức mạnh vật chất
  (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
physical explanations of miracles → cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
physical geography → địa lý tự nhiên
  (thuộc) vật lý; theo vật lý
physical experiment → thí nghiệm vật lý
  (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể
physical exercises → thể dục
physical strength → sức mạnh của cơ thể
physical jerks
  (xem) jerk

Các câu ví dụ:

1. Uber said it needed permission to always gather data in order to track riders for five minutes after a trip was completed, which the company believed could help in ensuring customers' physical safety.

Nghĩa của câu:

Uber cho biết họ cần sự cho phép luôn thu thập dữ liệu để theo dõi hành khách trong 5 phút sau khi chuyến đi hoàn thành, điều mà công ty tin rằng có thể giúp đảm bảo an toàn thể chất cho khách hàng.


2. Smith argued that in cyberspace, governments should apply rules like those regarding weapons in the physical world.

Nghĩa của câu:

Smith cho rằng trong không gian mạng, các chính phủ nên áp dụng các quy tắc giống như những quy định liên quan đến vũ khí trong thế giới vật chất.


3. But when taking the regular physical test for referees in June 2019, Triet couldn’t complete it as he fainted during the last few rounds.

Nghĩa của câu:

Nhưng khi làm bài kiểm tra thể lực định kỳ cho trọng tài vào tháng 6 năm 2019, ông Triết đã không thể hoàn thành vì đã ngất xỉu trong vài hiệp gần đây.


4. China is considering a law punishing those who slander heroes and martyrs or cause physical damage to their memorials, state news agency Xinhua said on Friday, the latest piece of legislation to protect the country's symbols of state.


5. He is still on blood thinners and gets physical therapy twice a day, doctors are increasing his nutrition and monitoring his immune system and infection status.


Xem tất cả câu ví dụ về physical /'fizikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…