EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Physical and financial capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Physical and financial capital
Physical and financial capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn hiện vật và vốn tài chính.
← Xem thêm từ physical
Xem thêm từ physicality →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
api
cal
CAP
cap
capita
Capital
capital
ci
cia
fin
financial
ic
in
it
ita
p
physic
physical
pi
pit
pita
si
SIC
sic
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…