ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Physical and financial capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Physical and financial capital


Physical and financial capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn hiện vật và vốn tài chính.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…