ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pita

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pita


pita

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy lạp, Trung Đông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…