EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pita
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pita
pita
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy lạp, Trung Đông)
← Xem thêm từ pit-prop
Xem thêm từ pitch →
Từ vựng liên quan
it
ita
p
pi
pit
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…