ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capital


capital /'kæpitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thủ đô, thủ phủ
  chữ viết hoa
to write one's name in capital → viết tên bằng chữ hoa
  tiền vốn, tư bản
floating (working) capital → vốn luân chuyển
fixed capital → tư bản bất biến
  (kiến trúc) đầu cột
'expamle'>to make capital out of
  kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng

tính từ


  quan hệ đến sinh mạng; tử hình
=capital offence → tội tử hình
  chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
capital city → thủ đô
  chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
of capital inmportance → có tầm quan trọng lớn
capital letter → chữ hoa
  tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay
a capital speach → bài nói rất hay
what a capital idea → ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
  vô cùng tai hại
a capital error → một sự lầm lẫn vô cùng tai hại
capital constructions
  xây dựng cơ bản
capital goods
  tư liệu sản xuất

@capital
  (Tech) chữ hoa, đại tự

@capital
  (toán kinh tế) vốn, tư bản // chính, quan trọng
  circulating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông
  fixed c. (toán kinh tế) vốn cơ bản, vốn cố đinh
  floating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông
  working c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…