EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physicality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physicality
physicality
Phát âm
Ý nghĩa
xem physical
← Xem thêm từ Physical and financial capital
Xem thêm từ physically →
Từ vựng liên quan
alit
cal
ic
it
li
lit
p
physic
physical
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…