EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phytocoenoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phytocoenoses
phytocoenoses /,faitəsi:'nousi:z/ (phytocoenoses) /,faitəsi:'nousi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quản lạc thực vật
← Xem thêm từ physiques
Xem thêm từ phytocoenosis →
Từ vựng liên quan
co
en
no
nos
nose
noses
oc
os
p
se
to
toco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…