EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phytotoxin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phytotoxin
phytotoxin /,faitə'tɔksin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) Tocxin thực vật, độc tố thực vật
← Xem thêm từ phytophagous
Xem thêm từ phytozoa →
Từ vựng liên quan
in
ot
ox
p
to
tot
toxin
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…