ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piano accordion 90829 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

piano /'pjænou/ (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/

Phát âm

Xem phát âm piano »

Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) pianô
cottage piano → pianô đứng nhỏ
* phó từ
  (âm nhạc) nhẹ

Xem thêm piano »
Kết quả #2

accordion /ə'kɔ:djən/

Phát âm

Xem phát âm accordion »

Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc

Xem thêm accordion »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…