EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accordion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accordion
accordion /ə'kɔ:djən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc
← Xem thêm từ accordingly
Xem thêm từ accordionist →
Từ vựng liên quan
a
ac
accord
cc
co
cord
ion
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…