ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accordion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accordion


accordion /ə'kɔ:djən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…