EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piano organ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piano organ
piano organ /'pjænou,ɔ:gən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pianô máy
← Xem thêm từ piano-accordion
Xem thêm từ piano-player →
Từ vựng liên quan
an
gan
no
or
organ
p
pi
piano
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…