ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piano-player

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piano-player


piano-player /'pjænou,pleiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) pianist
  (như) pianola

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…