player /'pleiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
nhạc sĩ (biểu diễn)
(sân khấu) diễn viên
cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
Gentlemen versus Players → đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
người đánh bạc
@player
(lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú
maximizing p. người chơi lấy cực đại
minimizing p. người chơi lấy cực tiểu
Các câu ví dụ:
1. Since Uber exited Vietnam in 2018 the ride-hailing market has seen new players enter, but Grab remains the dominant player with a 73 percent market share, according to the U.
Nghĩa của câu:Kể từ khi Uber rời Việt Nam vào năm 2018, thị trường đặt xe đã chứng kiến những người chơi mới gia nhập, nhưng Grab vẫn là người chơi thống trị với 73% thị phần, theo U.
2. On "Glee," Salling played Noah Puckerman, an angry football player outside his comfort zone when he joins the high school glee club.
Nghĩa của câu:Trong "Glee", Salling vào vai Noah Puckerman, một cầu thủ bóng đá giận dữ ngoài vùng an toàn của mình khi tham gia câu lạc bộ glee của trường trung học.
3. Although the Vietnamese player lost against FazeTDKeane, he beat WolvesQiu on penalties to finish as runner-up.
Nghĩa của câu:Tay vợt Việt Nam dù thua FazeTDKeane nhưng đã đánh bại WolvesQiu trên chấm phạt đền để về nhì.
4. Hanoi Buffaloes only recruited one foreign player this season since they kept center Mike Bell after his impressive performance last year and Anthony Moody, a point guard.
Nghĩa của câu:Hanoi Buffaloes chỉ chiêu mộ một cầu thủ nước ngoài ở mùa giải này vì họ đã giữ chân trung vệ Mike Bell sau màn trình diễn ấn tượng của anh ấy năm ngoái và Anthony Moody, một người bảo vệ điểm.
5. With all the paperwork in place, Nhu's decision will make her miss the opportunity to become the first Vietnamese female player to compete in Europe.
Xem tất cả câu ví dụ về player /'pleiə/