Câu ví dụ:
With all the paperwork in place, Nhu's decision will make her miss the opportunity to become the first Vietnamese female player to compete in Europe.
Nghĩa của câu:female
Ý nghĩa
@female /'fi:meil/
* tính từ
- cái, mái
=a female dog+ con chó cái
- (thuộc) đàn bà con gái, nữ
=female candidate+ thí sinh nữ
=female weakness+ sự mến yêu của đàn bà
- yếu, nhạt, mờ
=female sapphire+ xafia mờ
- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra
* danh từ
- (động vật học) con cái, con mái
- (thực vật học) gốc cái; cây cái
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
- (thông tục) con mụ, con mẹ