opp
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đối nhau, ngược nhau
* danh từ
điều trái ngược; sự đối lập
* phó từ
trước mặt, đối diện
<skhấu> cùng với (đóng vai)
* giới từ
trước mặt, đối diện
* tính từ
đối nhau, ngược nhau
* danh từ
điều trái ngược; sự đối lập
* phó từ
trước mặt, đối diện
<skhấu> cùng với (đóng vai)
* giới từ
trước mặt, đối diện