EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oppidan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oppidan
oppidan /'ɔpidən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh ngoại trú (trường I tơn)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố
← Xem thêm từ opp
Xem thêm từ oppidans →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
id
IDA
o
op
opp
pi
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…