ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oppidans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oppidans


oppidan /'ɔpidən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học sinh ngoại trú (trường I tơn)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…