EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oppilate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oppilate
oppilate /'ɔpiliet/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) làm tắc, làm bí
← Xem thêm từ oppidans
Xem thêm từ oppilation →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
o
op
opp
pi
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…