EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piddle
piddle /'pidl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
(thông tục) đái, đi tè (trẻ con)
← Xem thêm từ picul-stick
Xem thêm từ piddled →
Từ vựng liên quan
dd
id
p
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…