ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piggery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piggery


piggery /'pigəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trại nuôi lợn
  chuồng lợn
  chỗ ở bẩn thỉu
  tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…