EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piggishly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piggishly
piggishly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
giống như lợn
tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn
← Xem thêm từ piggish
Xem thêm từ piggishness →
Từ vựng liên quan
gi
is
p
pi
pig
piggish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…