EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piggybacked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piggybacked
piggyback
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )
* danh từ
cưỡi trên lưng một người nào đó
← Xem thêm từ piggyback
Xem thêm từ piggybacking →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
backed
ked
p
pi
pig
piggy
piggyback
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…