ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piggybacked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piggybacked


piggyback

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )
* danh từ
  cưỡi trên lưng một người nào đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…