EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pilular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pilular
pilular /'piljulə/ (pilulous) /'piljuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn
← Xem thêm từ pilous
Xem thêm từ pilule →
Từ vựng liên quan
la
lar
p
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…