EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pincette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pincette
pincette /,pæɳ'set/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kìm nh
← Xem thêm từ pincers movement
Xem thêm từ pinch →
Từ vựng liên quan
ce
cet
in
inc
p
pi
pin
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…