EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinfolds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinfolds
pinfold /'pinfould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại nhốt súc vật lạc
ngoại động từ
nhốt (súc vật lạc) vào trại
← Xem thêm từ pinfold
Xem thêm từ ping →
Từ vựng liên quan
fold
folds
in
inf
info
infold
infolds
old
olds
p
pi
pin
pinfold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…