EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinguid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinguid
pinguid /'piɳgwid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn
← Xem thêm từ pings
Xem thêm từ pinguin →
Từ vựng liên quan
gui
id
in
p
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…