ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinguid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinguid


pinguid /'piɳgwid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…