EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinguin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinguin
pinguin /'piɳgwin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng ti)
← Xem thêm từ pinguid
Xem thêm từ pinier →
Từ vựng liên quan
gui
in
p
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…