EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinier
piny /'paini/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cây thông; giống cây thông
có nhiều thông
← Xem thêm từ pinguin
Xem thêm từ piniest →
Từ vựng liên quan
er
in
ni
p
pi
pin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…