EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipefiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipefiter
pipefiter /'paip,fitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đặt ống dẫn (nước...)
← Xem thêm từ piped
Xem thêm từ pipeful →
Từ vựng liên quan
er
fit
it
p
pe
pi
pip
pipe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…