EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipette
pipette /pi'pet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)
← Xem thêm từ pipes
Xem thêm từ pipettes →
Từ vựng liên quan
p
pe
pet
pi
pip
pipe
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…