EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipistrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipistrel
pipistrel /,pipis'trel/ (pipistrelle) /,pipis'trel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) dơi muỗi
← Xem thêm từ pipings
Xem thêm từ pipistrelle →
Từ vựng liên quan
el
is
p
pi
pip
pist
re
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…