EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pirogue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pirogue
pirogue /pi'rægwə/ (pirogue) /pi'roug/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền độc mộc
thuyền hai buồm
← Xem thêm từ pirating
Xem thêm từ pirouette →
Từ vựng liên quan
p
pi
rogue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…