EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pistachio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pistachio
pistachio /pis'tɑ:ʃiou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây hồ trăn
quả hồ trăn
màu hồ trăn
← Xem thêm từ pistachia
Xem thêm từ pistachio green →
Từ vựng liên quan
ac
ch
hi
is
p
pi
pist
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…