ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pith

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pith


pith /piθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ruột cây
  lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)
  (giải phẫu) tuỷ sống
  (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)
the pith and marrow of matter → phần chính của vấn đề
  sức mạnh; nghị lực
to lack pith → thiếu nghị lực

ngoại động từ


  rút tuỷ sống để giết (một con vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…