EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piton
piton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
móc leo núi
← Xem thêm từ pitmen
Xem thêm từ pitons →
Từ vựng liên quan
it
ITO
on
p
pi
pit
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…