ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pivots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pivots


pivot /'pivət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trụ, ngõng, chốt
  (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
  (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt

ngoại động từ


  đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
  đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào

nội động từ


  xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
  (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…