ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plait

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plait


plait /plæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
  bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)

ngoại động từ


  xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
  tết, bện ((cũng) plat)

Các câu ví dụ:

1. According to astronomer and blogger Phil plait, who can be contacted by Musk for more details on the plan, the vehicle will not be put into orbit around Mars, but will enter "orbit around the Sun.


Xem tất cả câu ví dụ về plait /plæt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…