EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plenitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plenitude
plenitude /'plenitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph
← Xem thêm từ plenism
Xem thêm từ plenitudinous →
Từ vựng liên quan
en
it
itu
ni
nit
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…