EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plenum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plenum
plenum /'pli:nəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)
phiên họp toàn thể
plenum system
hệ thống thông gió vào
← Xem thêm từ plenty
Xem thêm từ plenums →
Từ vựng liên quan
en
nu
p
pl
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…