EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleo-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleo-
pleo-
Phát âm
Ý nghĩa
xem pleio
← Xem thêm từ plenums
Xem thêm từ pleochroic →
Từ vựng liên quan
leo
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…