EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pleogamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pleogamic
pleogamic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thụ phấn nhiều đợt; thụ phấn bổ khuyết
← Xem thêm từ pleochromatism
Xem thêm từ pleogamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
gamic
ic
leo
mi
ogam
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…