EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plexors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plexors
plexor /'pleksə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter)
← Xem thêm từ plexor
Xem thêm từ plexus →
Từ vựng liên quan
ex
or
p
pl
plexor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…