ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plexors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plexors


plexor /'pleksə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…