EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plexuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plexuses
plexus /'pleksəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) đám rối
pulmonary plexus
→ đám rối phổi
solar plexus
→ đám rối dương
mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp
← Xem thêm từ plexus
Xem thêm từ pliability →
Từ vựng liên quan
ex
p
pl
plexus
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…