ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plexuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plexuses


plexus /'pleksəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) đám rối
pulmonary plexus → đám rối phổi
solar plexus → đám rối dương
  mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…