EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plica
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plica
plica /'plaikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều plicae /'plaisi:/
nếp (ở da...)
tóc rối bết (vì có bệnh)
← Xem thêm từ pliantness
Xem thêm từ plicae →
Từ vựng liên quan
ic
li
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…