ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plod


plod /plɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
  công việc khó nhọc

nội động từ


  ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
  (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức

ngoại động từ


  lê bước đi
to plod one's way → lê bước đi một quâng đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…