ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plonks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plonks


plonk /plɔɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng

danh từ


  (Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…