EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plonks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plonks
plonk /plɔɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng
danh từ
(Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền
← Xem thêm từ plonkie
Xem thêm từ plop →
Từ vựng liên quan
lo
on
p
pl
plo
plonk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…